--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rảnh việc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rảnh việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rảnh việc
+
Be no longer busy, be free
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
rảnh việc
:
Be no longer busy, be free
+
hát xiệc
:
circus
+
hourly
:
hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lầnan hourly service of trains xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
+
bạt mạng
:
Devil-may-care, recklesssống bạt mạngto live in a devil-may-care mannernói bạt mạngto speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
+
class chytridiomycetes
:
lớp nấm cổ.